--

east india rosewood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: east india rosewood

+ Noun

  • Gỗ cẩm lai Ấn độ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "east india rosewood"
Lượt xem: 868